- Home
- DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 12/2020
DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 12/2020
KHÓA 55
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
55373 |
Nguyễn Văn |
Duyên |
27/09/1996 |
2 |
56495 |
Đặng Thị Linh |
Đan |
17/12/1996 |
3 |
59031 |
Phạm Mạnh |
Hiệp |
07/03/1996 |
4 |
56192 |
Vũ Đức |
Huy |
03/08/1996 |
5 |
55641 |
Vũ Ngọc |
Linh |
06/11/1995 |
6 |
56082 |
Nguyễn Văn |
Nam |
07/12/1996 |
7 |
55649 |
Trần Văn |
Quyền |
13/05/1996 |
8 |
59066 |
Lê Duy |
Thành |
28/10/1996 |
9 |
56223 |
Phạm Văn |
Tuấn |
08/09/1996 |
KHÓA 56
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
65772 |
Lưu Đức |
Anh |
29/11/1997 |
2 |
62936 |
Trần Thế |
Anh |
24/12/1997 |
3 |
66249 |
Tạ Đức |
Bình |
19/02/1997 |
4 |
64021 |
Phạm Minh |
Chiến |
14/01/1996 |
5 |
65209 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
08/09/1997 |
6 |
64708 |
Trần Hoàng |
Dương |
02/10/1997 |
7 |
63540 |
Phạm Văn |
Hồng |
01/07/1997 |
8 |
65641 |
Dương Quốc |
Hưng |
08/11/1997 |
9 |
63464 |
Ngô Ngọc |
Lan |
23/11/1997 |
10 |
56145 |
Cao Hồng |
Nhân |
27/05/1996 |
11 |
63124 |
Trần Anh |
Nhật |
27/10/1997 |
12 |
64009 |
Phạm Ngọc |
Phương |
19/06/1997 |
13 |
63471 |
Nguyễn Vinh |
Quang |
27/07/1997 |
14 |
63436 |
Vũ Thế |
Sơn |
16/11/1997 |
15 |
64481 |
Nguyễn Văn Thành |
Thái |
18/07/1996 |
16 |
63964 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
21/03/1997 |
17 |
66230 |
Nguyễn Đức |
Tín |
11/02/1997 |
18 |
62611 |
Lê Tất |
Toàn |
30/08/1997 |
19 |
62564 |
Vũ Văn |
Toàn |
16/11/1996 |
20 |
62830 |
Nguyễn Đình |
Trung |
08/08/1997 |
21 |
65198 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
13/05/1997 |
KHÓA 57
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
67737 |
Hoàng Đức |
Cường |
09/01/1998 |
2 |
70368 |
Vũ Bình |
Dương |
10/10/1998 |
3 |
67247 |
Dương Tiến |
Đạt |
08/08/1998 |
4 |
67044 |
Bùi Trung |
Hiếu |
03/11/1998 |
5 |
62589 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
05/10/1997 |
6 |
69780 |
Phan Hoài |
Nam |
18/06/1998 |
7 |
69701 |
Phùng Yến |
Nhi |
02/10/1998 |
8 |
66143 |
Trần |
Phát |
01/01/1997 |
9 |
69117 |
Nguyễn Thế |
Phong |
20/12/1998 |
10 |
67019 |
Bùi Hoàng |
Việt |
24/10/1998 |
11 |
68575 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
12/04/1998 |
KHÓA 58
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
74148 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
29/09/1999 |
2 |
73497 |
Đào Thị Phương |
Thảo |
06/03/1999 |
3 |
75319 |
Phan Thu |
Trang |
06/11/1999 |